Bảng giá dịch vụ vận tải Kiều Tiên năm 2025
Bảng Giá Dưới 50km
Loại Xe | 10km Đầu | 11 – 50 km | Thời gian chờ |
---|---|---|---|
Xe tải 1.2 tấn | 450.000 đ | 20.000 đ | 100.000 đ/giờ |
Xe tải 1.4 tấn | 480.000 đ | 25.000 đ | 100.000 đ/giờ |
Xe tải 1.9 tấn | 520.000 đ | 30.000 đ | 100.000 đ/giờ |
Xe tải 1.9 tấn (Có Ben nâng) | 800.000 đ | 50.000 đ | 150.000 đ/giờ |
Xe tải 2 tấn | 550.000 đ | 35.000 đ | 150.000 đ/giờ |
Xe tải 2.3 tấn | 600.000 đ | 40.000 đ | 150.000 đ/giờ |
Xe tải 2.5 tấn | 800.000 đ | 50.000 đ | 200.000 đ/giờ |
Bảng Giá Trên 50km
Loại Xe | 51–100 km | > 100km | Thời gian chờ | Lưu đêm |
---|---|---|---|---|
Xe tải 1.2 tấn | 11.000 đ | 9.000 đ | 100.000 đ/giờ | 200.000 đ |
Xe tải 1.4 tấn | 12.000 đ | 10.000 đ | 100.000 đ/giờ | 200.000 đ |
Xe tải 1.9 tấn | 13.000 đ | 11.000 đ | 100.000 đ/giờ | 200.000 đ |
Xe tải 1.9 tấn (Có Ben nâng) | 20.000 đ | 18.000 đ | 150.000 đ/giờ | 300.000 đ |
Xe tải 2 tấn | 14.000 đ | 12.000 đ | 150.000 đ/giờ | 300.000 đ |
Xe tải 2.3 tấn | 15.000 đ | 13.000 đ | 150.000 đ/giờ | 300.000 đ |
Xe tải 2.5 tấn | 25.000 đ | 20.000 đ | 200.000 đ/giờ | 500.000 đ |